Thời khoá biểu năm học 2014 - 2015 áp dụng từ ngày 16/03/2014
- Thứ sáu - 03/07/2015 13:29
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Thời khoá biểu năm học 2014 - 2015 áp dụng từ ngày 16/03/2014
Sở GD-ĐT Hà Tĩnh | THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 8 (BUỔI CHIỀU) | ||||||||||
Trường THCS Nghi Xuân | ( Thực hiện từ ngày 16/03/2015 ) | ||||||||||
10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | ||
Thứ 2 | 1 | LÝ-A.Thảo | TOÁN-Ð.Hoàn | SINH-V.Nga | NN-Hằng | SỬ-P.Thuý | VĂN-Duyên | VĂN-Nhân | LÝ-Đ.Huyền | LÝ-HoàngThuỷ | TOÁN-Loan |
2 | NN-Dân | TOÁN-Ð.Hoàn | LÝ-A.Thảo | LÝ-HoàngThuỷ | VĂN-Duyên | LÝ-Đ.Huyền | VĂN-Nhân | SINH-V.Nga | NN-Hằng | CN-Ðức | |
3 | TOÁN-Hương | GDCD-Phúc | NN-Dân | VĂN-Huệ | LÝ-Đ.Huyền | SINH-V.Nga | SỬ-P.Thuý | NN-Tuyết | VĂN-Duyên | VĂN-Nhân | |
4 | TCAV-Dân | LÝ-Đ.Huyền | TOÁN-Hương | VĂN-Huệ | NN-Hằng | GDCD-Phúc | NN-Tuyết | CN-Ðức | VĂN-Duyên | TC VĂN-Nhân | |
5 | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | |
Thứ 3 | 1 | VĂN-Duyên | CN-Huy | VĂN-Huệ | ĐỊA-NgôHiền | HOÁ-Quang | TC TOÁN-Hưng | LÝ-Đ.Huyền | VĂN-Nhân | SINH-Lai | SỬ-Tâm |
2 | VĂN-Duyên | SỬ-P.Thuý | VĂN-Huệ | CN-Ðức | TOÁN-P.Sơn | LÝ-Đ.Huyền | TOÁN-Hưng | VĂN-Nhân | TIN-Sen | SINH-Lai | |
3 | CN-Huy | HOÁ-Quang | SỬ-P.Thuý | TOÁN-P.Sơn | CN-Ðức | SỬ-Tâm | TC VĂN-Nhân | LÝ-Đ.Huyền | TC VĂN-Duyên | TIN-Sen | |
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
Thứ 4 | 1 | SINH-Hoà | TIN-Ð.Hà | ĐỊA-NgôHiền | TCAV-Ái | SINH-Lai | HOÁ-Quang | VĂN-Nhân | SỬ-P.Thuý | TIN-Sen | TC TOÁN-Loan |
2 | TOÁN-Hương | SINH-Hoà | TIN-Ð.Hà | SINH-Lai | SỬ-P.Thuý | TIN-Sen | CN-Ðức | VĂN-Nhân | ĐỊA-NgôHiền | TD-Nguyên | |
3 | TOÁN-Hương | VĂN-Nhân | TD-Nguyên | TIN-Ð.Hà | TD-Cường | NN-Ái | TC TOÁN-Hưng | ĐỊA-NgôHiền | CN-Ðức | HOÁ-LêHuyền | |
4 | TIN-Ð.Hà | VĂN-Nhân | CN-Ðức | TD-Cường | HOÁ-Quang | ĐỊA-NgôHiền | TIN-Sen | TD-Nguyên | HOÁ-LêHuyền | NN-Ái | |
5 | TD-Tuyến | NN-Ái | TC TOÁN-Hương | HOÁ-Quang | TC TOÁN-Hưng | TD-Cường | HOÁ-LêHuyền | CN-Ðức | TD-Nguyên | TIN-Sen | |
Thứ 5 | 1 | SỬ-N.Thuý | NN-Ái | HOÁ-Quang | TC TOÁN-P.Sơn | CN-Ðức | TIN-Sen | ĐỊA-NgôHiền | NN-Tuyết | TC TOÁN-Hưng | LÝ-HoàngThuỷ |
2 | TD-Tuyến | HOÁ-Quang | TD-Nguyên | LÝ-HoàngThuỷ | TOÁN-P.Sơn | CN-Ðức | NN-Tuyết | TC TOÁN-Hưng | SỬ-N.Thuý | NN-Ái | |
3 | TC TOÁN-Hương | TCAV-Ái | CN-Ðức | SỬ-N.Thuý | TOÁN-P.Sơn | TD-Cường | HOÁ-LêHuyền | TD-Nguyên | NN-Hằng | TOÁN-Loan | |
4 | CN-Huy | TD-Nguyên | TOÁN-Hương | NN-Hằng | TD-Cường | NN-Ái | CN-Ðức | HOÁ-LêHuyền | GDCD-D.Thuỷ | TOÁN-Loan | |
5 | HOÁ-Quang | CN-Huy | TOÁN-Hương | TD-Cường | NN-Hằng | TOÁN-P.Sơn | TD-Nguyên | TIN-Sen | HOÁ-LêHuyền | GDCD-D.Thuỷ | |
Thứ 6 | 1 | ĐỊA-NgôHiền | VĂN-Nhân | TIN-Ð.Hà | HOÁ-Quang | VĂN-Duyên | CN-Ðức | TIN-Sen | GDCD-Phúc | TOÁN-Ð.Hoàn | NN-Ái |
2 | TIN-Ð.Hà | TD-Nguyên | HOÁ-Quang | TOÁN-P.Sơn | VĂN-Duyên | NN-Ái | GDCD-Phúc | SỬ-P.Thuý | TOÁN-Ð.Hoàn | ĐỊA-NgôHiền | |
3 | SỬ-N.Thuý | NN-Ái | GDCD-Phúc | TOÁN-P.Sơn | ĐỊA-NgôHiền | HOÁ-Quang | SỬ-P.Thuý | TOÁN-Ð.Hoàn | CN-Ðức | VĂN-Nhân | |
4 | NN-Dân | ĐỊA-NgôHiền | SỬ-P.Thuý | CN-Ðức | TIN-Ð.Hà | VĂN-Duyên | TOÁN-P.Sơn | TOÁN-Ð.Hoàn | SỬ-N.Thuý | VĂN-Nhân | |
5 | HOÁ-Quang | SỬ-P.Thuý | NN-Dân | SỬ-N.Thuý | GDCD-Phúc | VĂN-Duyên | TOÁN-P.Sơn | TIN-Sen | TD-Nguyên | CN-Ðức | |
Thứ 7 | 1 | NN-Dân | TIN-Ð.Hà | VĂN-Huệ | GDCD-Phúc | NN-Hằng | TC VĂN-Duyên | LÝ-Đ.Huyền | TOÁN-Hưng | LÝ-HoàngThuỷ | HOÁ-LêHuyền |
2 | VĂN-Duyên | LÝ-Đ.Huyền | NN-Dân | VĂN-Huệ | TIN-Ð.Hà | SỬ-Tâm | TD-Nguyên | HOÁ-LêHuyền | TOÁN-Hưng | LÝ-HoàngThuỷ | |
3 | LÝ-A.Thảo | TOÁN-Ð.Hoàn | TCAV-Dân | NN-Hằng | LÝ-Đ.Huyền | TOÁN-P.Sơn | NN-Tuyết | TC VĂN-Huệ | VĂN-Duyên | SỬ-Tâm | |
4 | GDCD-Phúc | TC TOÁN-Ð.Hoàn | LÝ-A.Thảo | TIN-Ð.Hà | TCAV-Dân | TOÁN-P.Sơn | SINH-V.Nga | NN-Tuyết | NN-Hằng | TD-Nguyên | |
5 | SH-A.Thảo | SH-Ð.Hoàn | SH-Dân | SH-Huệ | SH-Phúc | SH-Nga | SH-Tuyết | SH-Đ.Huyền | SH-Hằng | SH-HoàngThuỷ |